self-pity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-pity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-pity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-pity.
Từ điển Anh Việt
self-pity
/'self'piti/
* danh từ
sự tự thương mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-pity
a feeling of sorrow (often self-indulgent) over your own sufferings