self-pitying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-pitying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-pitying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-pitying.

Từ điển Anh Việt

  • self-pitying

    * tính từ

    tự thương xót mình