self-deceit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-deceit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-deceit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-deceit.
Từ điển Anh Việt
self-deceit
/'selfdi'sepʃn/ (self-deceit) /'selfdi'si:t/
deceit)
/'selfdi'si:t/
* danh từ
sự tự dối mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-deceit
Similar:
self-deception: a misconception that is favorable to the person who holds it