self cheque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self cheque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self cheque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self cheque.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self cheque
* kinh tế
séc cá nhân
séc cho bản thân
Từ liên quan
- self
- self-
- selfish
- selfhood
- selfless
- selfness
- selfsame
- selfwise
- self-born
- self-dual
- self-feed
- self-fier
- self-flux
- self-heal
- self-help
- self-love
- self-made
- self-pity
- self-rule
- self-same
- self-seed
- self-sown
- self-test
- self-will
- selfishly
- self-abuse
- self-aware
- self-doubt
- self-drive
- self-faced
- self-firer
- self-image
- self-polar
- self-pride
- self-raker
- self-slain
- self-sowed
- self-timer
- self-worth
- self-wrong
- selflessly
- self cheque
- self loader
- self-acting
- self-action
- self-assure
- self-binder
- self-cooled
- self-deceit
- self-denial