self-timer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-timer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-timer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-timer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-timer
* kỹ thuật
vật lý:
bộ tự định thời