selfsame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
selfsame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selfsame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selfsame.
Từ điển Anh Việt
selfsame
/'selfseim/
* tính từ
cũng giống hệt như vật, y như vậy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
selfsame
* kỹ thuật
là một