selfsame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selfsame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selfsame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selfsame.

Từ điển Anh Việt

  • selfsame

    /'selfseim/

    * tính từ

    cũng giống hệt như vật, y như vậy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selfsame

    * kỹ thuật

    là một

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • selfsame

    Similar:

    identical: being the exact same one; not any other:

    this is the identical room we stayed in before

    the themes of his stories are one and the same

    saw the selfsame quotation in two newspapers

    on this very spot

    the very thing he said yesterday

    the very man I want to see

    Synonyms: very