self-seed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-seed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-seed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-seed.

Từ điển Anh Việt

  • self-seed

    * động từ

    tự nảy mầm