self-made nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-made nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-made giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-made.

Từ điển Anh Việt

  • self-made

    /'self'meid/

    * tính từ

    tự lập, tự tay làm nên

    self-made man: người tự lập (có hàm ý tầm thường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-made

    having achieved success or recognition by your own efforts

    a self-made millionaire