self loader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self loader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self loader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self loader.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self loader
* kỹ thuật
xây dựng:
máy bốc xếp tự hành
Từ liên quan
- self
- self-
- selfish
- selfhood
- selfless
- selfness
- selfsame
- selfwise
- self-born
- self-dual
- self-feed
- self-fier
- self-flux
- self-heal
- self-help
- self-love
- self-made
- self-pity
- self-rule
- self-same
- self-seed
- self-sown
- self-test
- self-will
- selfishly
- self-abuse
- self-aware
- self-doubt
- self-drive
- self-faced
- self-firer
- self-image
- self-polar
- self-pride
- self-raker
- self-slain
- self-sowed
- self-timer
- self-worth
- self-wrong
- selflessly
- self cheque
- self loader
- self-acting
- self-action
- self-assure
- self-binder
- self-cooled
- self-deceit
- self-denial