self-worth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-worth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-worth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-worth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-worth

    Similar:

    dignity: the quality of being worthy of esteem or respect

    it was beneath his dignity to cheat

    showed his true dignity when under pressure

    Synonyms: self-respect, self-regard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).