self-acting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-acting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-acting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-acting.
Từ điển Anh Việt
self-acting
/'self'æktiɳ/
* tính từ
tự động, tự hành
self-acting
tự động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-acting
designed to activate or move or regulate itself
a self-activating sprinkler system
Synonyms: self-activating, self-moving, self-regulating