self-regulating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-regulating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-regulating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-regulating.

Từ điển Anh Việt

  • self-regulating

    /'self'regjuleitiɳ/

    * tính từ

    tự điều chỉnh (máy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • self-regulating

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tự điều tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet