self-activating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-activating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-activating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-activating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-activating
Similar:
self-acting: designed to activate or move or regulate itself
a self-activating sprinkler system
Synonyms: self-moving, self-regulating
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).