self-regulating maintenance system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-regulating maintenance system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-regulating maintenance system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-regulating maintenance system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-regulating maintenance system
* kỹ thuật
ô tô:
hệ bảo dưỡng tự điều chỉnh