ego nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ego nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ego giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ego.

Từ điển Anh Việt

  • ego

    /'egou/

    * danh từ

    (triết học) cái tôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ego

    * kỹ thuật

    y học:

    tiềm thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ego

    an inflated feeling of pride in your superiority to others

    Synonyms: egotism, self-importance

    (psychoanalysis) the conscious mind

    Similar:

    self: your consciousness of your own identity