egoistical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egoistical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egoistical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egoistical.
Từ điển Anh Việt
egoistical
/,egou'istik/ (egoistical) /,egou'istikəl/
* tính từ
vị kỷ, ích kỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egoistical
Similar:
egoistic: limited to or caring only about yourself and your own needs
Synonyms: egocentric, self-centered, self-centred
Antonyms: altruistic