altruistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

altruistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altruistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altruistic.

Từ điển Anh Việt

  • altruistic

    /,æltru'istik/

    * tính từ

    (thuộc) chủ nghĩa vị tha

    vị tha, có lòng vị tha

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • altruistic

    showing unselfish concern for the welfare of others

    Synonyms: selfless

    Antonyms: egoistic