ego trip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ego trip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ego trip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ego trip.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ego trip
Similar:
self-aggrandizement: an act undertaken to increase your own power and influence or to draw attention to your own importance
Synonyms: self-aggrandisement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).