self-aggrandizement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-aggrandizement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-aggrandizement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-aggrandizement.
Từ điển Anh Việt
self-aggrandizement
/'selfə'grændizmənt/
* danh từ
sự tự đề cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-aggrandizement
an act undertaken to increase your own power and influence or to draw attention to your own importance
Synonyms: self-aggrandisement, ego trip