egohood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egohood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egohood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egohood.
Từ điển Anh Việt
egohood
* danh từ
nhân cách, cá tính
egohood
* danh từ
nhân cách, cá tính
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.