egotrip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egotrip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egotrip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egotrip.
Từ điển Anh Việt
egotrip
* nội động từ
làm chỉ đề cao lòng tự trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egotrip
act in a way that attracts attention
This teacher always egotrips and the students don't like him