egocentrism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

egocentrism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egocentrism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egocentrism.

Từ điển Anh Việt

  • egocentrism

    /,egou'sentrizm/

    * danh từ

    thuyết (cho) mình là trung tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet