self-centeredness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-centeredness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-centeredness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-centeredness.
Từ điển Anh Việt
self-centeredness
tính tự cho mình là trung tâm
thuyết mình là trung tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-centeredness
Similar:
egoism: concern for your own interests and welfare
Synonyms: egocentrism, self-interest, self-concern
Antonyms: altruism