egotistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egotistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egotistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egotistic.
Từ điển Anh Việt
egotistic
/,egou'tistik/ (egotistical) /,egou'tistikəl/
* tính từ
(thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết
tự cao tự đại
ích kỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egotistic
characteristic of those having an inflated idea of their own importance
Synonyms: egotistical, narcissistic, self-loving
Similar:
conceited: characteristic of false pride; having an exaggerated sense of self-importance
a conceited fool
an attitude of self-conceited arrogance
an egotistical disregard of others
so swollen by victory that he was unfit for normal duty
growing ever more swollen-headed and arbitrary
vain about her clothes
Synonyms: egotistical, self-conceited, swollen, swollen-headed, vain