self-conceited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-conceited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-conceited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-conceited.
Từ điển Anh Việt
self-conceited
/'selfkən'si:tid/
* tính từ
tự phụ, hợm mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-conceited
Similar:
conceited: characteristic of false pride; having an exaggerated sense of self-importance
a conceited fool
an attitude of self-conceited arrogance
an egotistical disregard of others
so swollen by victory that he was unfit for normal duty
growing ever more swollen-headed and arbitrary
vain about her clothes
Synonyms: egotistic, egotistical, swollen, swollen-headed, vain