self-conceitedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-conceitedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-conceitedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-conceitedly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-conceitedly

    Similar:

    conceitedly: with conceit; in a conceited manner

    he always acts so conceitedly!

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).