swollen-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swollen-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swollen-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swollen-headed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swollen-headed
Similar:
conceited: characteristic of false pride; having an exaggerated sense of self-importance
a conceited fool
an attitude of self-conceited arrogance
an egotistical disregard of others
so swollen by victory that he was unfit for normal duty
growing ever more swollen-headed and arbitrary
vain about her clothes
Synonyms: egotistic, egotistical, self-conceited, swollen, vain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).