sebs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sebs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sebs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sebs.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sebs
Similar:
southeast by south: the compass point that is one point south of southeast
staphylococcal enterotoxin b: a form of staphylococcal enterotoxin that has been used as an incapacitating agent in biological warfare
Synonyms: SEB
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).