seb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seb

    Similar:

    staphylococcal enterotoxin b: a form of staphylococcal enterotoxin that has been used as an incapacitating agent in biological warfare

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).