seb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seb
Similar:
staphylococcal enterotoxin b: a form of staphylococcal enterotoxin that has been used as an incapacitating agent in biological warfare
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- seb
- sebe
- sebs
- sebum
- sebacic
- sebific
- sebestan
- sebaceous
- seborrhea
- sebastiana
- sebastodes
- sebastopol
- sebiferous
- sebiparous
- seborrheic
- sebacic acid
- sebastomania
- sebaceous cyst
- seborrhea nasi
- sebaceous gland
- sebastian cabot
- seborrheic wart
- sebonhea adiposa
- seborrhea faciei
- sebacceous follum
- seborrheic eczema
- sebaceous follicle
- sebastian vizcaino
- sebastodes marinus
- sebocystolomatosis
- sebastodes caurinus
- sebastodes miniatus
- seborrheic keratosis
- sebastodes ruberrimus
- seborrheic dermatitis