seborrhea nasi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seborrhea nasi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seborrhea nasi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seborrhea nasi.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seborrhea nasi

    * kỹ thuật

    y học:

    tăng tiết nhờn mũi