sebum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sebum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sebum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sebum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sebum

    * kỹ thuật

    y học:

    bã nhờn

    hóa học & vật liệu:

    mỡ da

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sebum

    the oily secretion of the sebaceous glands; with perspiration it moistens and protects the skin