sebaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sebaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sebaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sebaceous.

Từ điển Anh Việt

  • sebaceous

    /si'beiʃəs/

    * tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) bã nhờn

    sebaceous gland: tuyến bã nhờn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sebaceous

    * kinh tế

    bằng mỡ

    béo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sebaceous

    Similar:

    greasy: containing an unusual amount of grease or oil

    greasy hamburgers

    oily fried potatoes

    oleaginous seeds

    Synonyms: oily, oleaginous