sebiparous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sebiparous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sebiparous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sebiparous.

Từ điển Anh Việt

  • sebiparous

    * tính từ

    xem sebific

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sebiparous

    * kỹ thuật

    y học:

    tiết nhờn, tiết bã nhờn