selenium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selenium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selenium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selenium.

Từ điển Anh Việt

  • selenium

    /si'li:njəm/

    * danh từ

    (hoá học) Selen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selenium

    * kỹ thuật

    điện:

    chất selen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • selenium

    a toxic nonmetallic element related to sulfur and tellurium; occurs in several allotropic forms; a stable grey metallike allotrope conducts electricity better in the light than in the dark and is used in photocells; occurs in sulfide ores (as pyrite)

    Synonyms: Se, atomic number 34