selenium rectifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selenium rectifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selenium rectifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selenium rectifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selenium rectifier

    * kỹ thuật

    bộ chỉnh lưa selen

    bộ chỉnh lưu selen

    điện:

    đi-ốt chỉnh lưu selen