seder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seder

    (Judaism) the ceremonial dinner on the first night (or both nights) of Passover

    Synonyms: Passover supper

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).