sederunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sederunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sederunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sederunt.

Từ điển Anh Việt

  • sederunt

    /sə'di:rənt/

    * danh từ

    (tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ

    cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu