sera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sera.

Từ điển Anh Việt

  • sera

    /'siərəm/

    * danh từ, số nhiều sera

    /'serə/, serums

    /'siərəmz/

    huyết thanh

    nước sữa