serai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serai.
Từ điển Anh Việt
serai
/,kærə'vænsərai/ (serai) /se'rai/
* danh từ
tạm nghỉ qua sa mạc
khách sạn lớn, nhà trọ lớn