serail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serail

    Similar:

    harem: living quarters reserved for wives and concubines and female relatives in a Muslim household

    Synonyms: hareem, seraglio

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).