seraglio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seraglio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seraglio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seraglio.

Từ điển Anh Việt

  • seraglio

    /se'rɑ:liou/

    * danh từ, số nhiều seraglios

    /se'rɑ:liouz/

    (sử học) hoàng cung (ở Thổ nhĩ kỳ)

    hậu cung (ở Thổ nhĩ kỳ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seraglio

    Similar:

    harem: living quarters reserved for wives and concubines and female relatives in a Muslim household

    Synonyms: hareem, serail