serape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serape.

Từ điển Anh Việt

  • serape

    /se'rɑ:pi/

    * danh từ

    khăn choàng (của người Tây-ban-nha ở Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serape

    a long brightly colored shawl; worn mainly by Mexican men

    Synonyms: sarape