seraphim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seraphim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seraphim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seraphim.

Từ điển Anh Việt

  • seraphim

    /'serəf/

    * danh từ, số nhiều seraphim

    /'serəfim/, seraphs

    /'serəfs/

    người nhà trời; thiên thân tối cao

    Order of the Seraphim

    huân chương hiệp sĩ (của Thuỵ điển)