sere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sere.

Từ điển Anh Việt

  • sere

    /siə/

    * danh từ

    cái hãm cò súng

    * tính từ & ngoại động từ

    (như) sear

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sere

    Similar:

    dried-up: (used especially of vegetation) having lost all moisture

    dried-up grass

    the desert was edged with sere vegetation

    shriveled leaves on the unwatered seedlings

    withered vines

    Synonyms: sear, shriveled, shrivelled, withered