serendipity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serendipity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serendipity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serendipity.

Từ điển Anh Việt

  • serendipity

    /,seren'dipiti/

    * danh từ

    khả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những cái bất ngờ và may mắn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serendipity

    good luck in making unexpected and fortunate discoveries