serenade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serenade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serenade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serenade.
Từ điển Anh Việt
serenade
/,seri'neid/
* danh từ
(âm nhạc) khúc nhạc chiều
* ngoại động từ
(âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serenade
a song characteristically played outside the house of a woman
sing and play for somebody
She was serenaded by her admirers
Similar:
divertimento: a musical composition in several movements; has no fixed form