seam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
seam
/si:m/
* danh từ
đường may nổi
vết sẹo
đường phân giới
(giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương
lớp (than đá, quặng...); vỉa than
* ngoại động từ
((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)
face seamed with scars: mặt chằng chịt những sẹo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
seam
(tô pô) chỗ nối, đường nối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seam
* kinh tế
độ trắng mịn
đường nối
sự cuộn mép hộp
* kỹ thuật
chỗ hàn
đường hàn
đường may
đường nối
đường xoi
gấp mép
gấp mép nối
gờ
hàn nối
kẽ nứt
khâu nối
khe
khe mộng
khe nứt
khớp nối
lớp
lớp kẹp
mạch (vữa)
mạch nối
may nổi
mép gấp
mối ghép
mối hàn
mối khâu
mối nối
mộng
mộng xoi
rãnh
rìa xờm
tầng
uốn mép
vạch hàn
vết nứt nhỏ
vỉa
vỉa kẹp
viền gấp
xây dựng:
đường ghép
khe để theo hình dạng (của công trình)
khe nối
vỉa kép mạch xây
hóa học & vật liệu:
mạch mỏng
cơ khí & công trình:
tạp chất (mặt vật rèn)
vết ghép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seam
joint consisting of a line formed by joining two pieces
a stratum of ore or coal thick enough to be mined with profit
he worked in the coal beds
Synonyms: bed
put together with a seam
seam a dress
Similar:
wrinkle: a slight depression in the smoothness of a surface
his face has many lines
ironing gets rid of most wrinkles
- seam
- seamy
- seaman
- seamed
- seamer
- seamail
- seamark
- seaming
- seamanly
- seamless
- seamount
- seamster
- seam line
- seam soil
- seam weld
- seam work
- seam depth
- seamanlike
- seamanship
- seamstress
- seamy rock
- seam height
- seamed pipe
- seam sealing
- seam welding
- seaming head
- seamless tin
- seam caulking
- seaman's lien
- seaming chuck
- seamless pipe
- seamless tube
- seamail parcel
- seaming machine
- seamless casing
- seamless facing
- seamless rolled
- seamless-pressed
- seam distribution
- seamless flooring
- seam welding machine
- seamless steel cylinder
- seam of the machine wire
- seamless tubing straightener
- seamless rate adaptation (sra)