seaming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seaming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seaming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seaming.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seaming
* kinh tế
sự bao gói
sự cuộn
sự tạo đường nối
* kỹ thuật
sự gấp mép
sự gấp nếp
sự khâu nối
sự uốn
sự uốn mép
dệt may:
sự may