seam soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seam soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seam soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seam soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seam soil
* kỹ thuật
xây dựng:
đất tầng
đất vỉa
Từ liên quan
- seam
- seamy
- seaman
- seamed
- seamer
- seamail
- seamark
- seaming
- seamanly
- seamless
- seamount
- seamster
- seam line
- seam soil
- seam weld
- seam work
- seam depth
- seamanlike
- seamanship
- seamstress
- seamy rock
- seam height
- seamed pipe
- seam sealing
- seam welding
- seaming head
- seamless tin
- seam caulking
- seaman's lien
- seaming chuck
- seamless pipe
- seamless tube
- seamail parcel
- seaming machine
- seamless casing
- seamless facing
- seamless rolled
- seamless-pressed
- seam distribution
- seamless flooring
- seam welding machine
- seamless steel cylinder
- seam of the machine wire
- seamless tubing straightener
- seamless rate adaptation (sra)