seamount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seamount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seamount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seamount.
Từ điển Anh Việt
seamount
* danh từ
núi dưới nước từ đáy biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seamount
an underwater mountain rising above the ocean floor